The population decline in the area is alarming.
Dịch: Sự suy giảm dân số trong khu vực này là đáng lo ngại.
Many factors contribute to the population decline.
Dịch: Nhiều yếu tố góp phần vào sự suy giảm dân số.
sự giảm dân số
sự sụt giảm dân số
dân số
suy giảm
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
bị kết án
biện pháp tạm thời
máy bay trực thăng điều khiển từ xa
Tấm lót nệm bằng mút
Áo khoác dạng vest
rối loạn phân ly
Hấp dẫn nhất
Phó thủ tướng yêu cầu