This is a popular project among students.
Dịch: Đây là một dự án phổ biến trong giới sinh viên.
The popular project received a lot of funding.
Dịch: Dự án nổi tiếng này đã nhận được rất nhiều vốn đầu tư.
Dự án được yêu thích
Dự án được ưu chuộng
phổ biến
sự phổ biến
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
sự ngăn chặn, sự răn đe
sự chặn lại trong nhận thức
sản xuất năng lượng
quả mận
cạnh tranh kinh tế
Điều kiện của nhiệm vụ hoặc phân công
Đạo đức giả
quét