The political team organized the campaign efforts.
Dịch: Đội ngũ chính trị tổ chức các hoạt động chiến dịch.
Our political team meets every week to discuss strategies.
Dịch: Đội ngũ chính trị của chúng tôi họp hàng tuần để thảo luận chiến lược.
Cơ quan quản lý nhà nước về hàng không dân dụng