The country has been plagued by political strife for years.
Dịch: Quốc gia này đã bị tàn phá bởi sự xung đột chính trị suốt nhiều năm.
Political strife often leads to social unrest.
Dịch: Sự xung đột chính trị thường dẫn đến bất ổn xã hội.
xung đột chính trị
sự rối loạn chính trị
nhà chính trị
chính trị hóa
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Hệ sinh thái khởi nghiệp
Nền kinh tế theo yêu cầu
nấu ngũ cốc
màu trơn, màu đơn sắc
tình yêu lý trí
khoe khoang
thời lượng pin
tạo thiện cảm