Political instability can deter foreign investment.
Dịch: Sự bất ổn chính trị có thể ngăn cản đầu tư nước ngoài.
The country is facing a period of political instability.
Dịch: Đất nước đang đối mặt với một giai đoạn bất ổn chính trị.
Sự hỗn loạn chính trị
Sự bất ổn chính trị
Bất ổn về chính trị
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
hứa hẹn gửi tiền
máy sấy khô
nhu mô não
thuộc tính cục bộ
công ty thành công
mã định danh đánh giá
Thai League 2
vội vàng