The poisoning of the water supply has raised health concerns.
Dịch: Việc nhiễm độc nguồn nước đã dấy lên lo ngại về sức khỏe.
She was hospitalized due to food poisoning.
Dịch: Cô ấy đã phải nhập viện do ngộ độc thực phẩm.
The symptoms of poisoning can vary depending on the substance.
Dịch: Các triệu chứng nhiễm độc có thể khác nhau tùy thuộc vào chất gây độc.
Bệnh phổi do bụi phổi gây ra, thường liên quan đến việc tiếp xúc với bụi mịn trong công nghiệp.