She has a point accumulation strategy for her loyalty program.
Dịch: Cô ấy có một chiến lược tích lũy điểm cho chương trình khách hàng thân thiết của mình.
Point accumulation can lead to significant rewards.
Dịch: Tích lũy điểm có thể dẫn đến những phần thưởng đáng kể.
He started a point accumulation plan to maximize his benefits.
Dịch: Anh ấy bắt đầu một kế hoạch tích lũy điểm để tối đa hóa lợi ích của mình.