She is a popular podcaster with millions of listeners.
Dịch: Cô ấy là một podcaster nổi tiếng với hàng triệu thính giả.
As a podcaster, he shares stories about technology.
Dịch: Là một podcaster, anh ấy chia sẻ những câu chuyện về công nghệ.
người phát thanh
người tạo nội dung âm thanh
chương trình podcast
phát sóng chương trình podcast
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
trình diễn ngoài trời
Âm nhạc thân thiện với gia đình
nhét, gấp lại, đưa vào
Lương thứ 13
cứu hộ, cứu vãn
sự vui vẻ
Bị đè nén, kìm nén
đe dọa dùng vũ lực