This cafe has a pleasant space to work in.
Dịch: Quán cà phê này có một không gian dễ chịu để làm việc.
We need to create a pleasant space for our employees.
Dịch: Chúng ta cần tạo ra một không gian dễ chịu cho nhân viên.
không gian dễ chịu
không gian thoải mái
dễ chịu
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Lưu giữ ký ức
cần con sống
ước, mong ước
Thủ khoa quốc gia
ngày nghỉ
bệnh về da
Nữ lãnh đạo
mũi đất