His story sounds plausible.
Dịch: Câu chuyện của anh ta nghe có vẻ hợp lý.
It seems plausible that prices will fall.
Dịch: Có vẻ hợp lý là giá cả sẽ giảm.
đáng tin
có cơ sở
có khả năng
tính hợp lý
một cách hợp lý
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
Sức khỏe chuyển hóa
cổ cao
mật đường
người trẻ tuổi
tim khỏe mạnh
phép trừ
gieo vào lòng
người dễ mềm lòng