She prefers wearing plain color clothes.
Dịch: Cô ấy thích mặc quần áo màu trơn.
The wall was painted in a plain color.
Dịch: Bức tường được sơn màu đơn sắc.
màu đặc
màu phẳng
đơn giản, trơn
sự đơn giản
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
vật dụng cá nhân
Nhà sản xuất ô tô
niềm hạnh phúc, niềm vui sướng
Nâng hông
thuê so với mua
tiểu thuyết
Trưởng tiếp viên hàng không
dưới lòng đất