She prefers wearing plain color clothes.
Dịch: Cô ấy thích mặc quần áo màu trơn.
The wall was painted in a plain color.
Dịch: Bức tường được sơn màu đơn sắc.
màu đặc
màu phẳng
đơn giản, trơn
sự đơn giản
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
lớn
buổi họp mặt Tết
thiết bị hỗ trợ di chuyển
vật dụng làm từ gỗ
tự túc
hỏa hoạn được khống chế
Người cha giàu có
Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nam giới