She prefers wearing plain color clothes.
Dịch: Cô ấy thích mặc quần áo màu trơn.
The wall was painted in a plain color.
Dịch: Bức tường được sơn màu đơn sắc.
màu đặc
màu phẳng
đơn giản, trơn
sự đơn giản
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
thu hút
kiểm tra chồng chéo
sự cản trở, sự tắc nghẽn
Người có ảnh hưởng trong lĩnh vực làm đẹp
nhà máy xử lý rác
phiên bản trước
sự thay đổi ca
bị lừa dối, bị đánh lừa