She bought a pizza pocket for lunch.
Dịch: Cô ấy đã mua một chiếc bánh pizza nhỏ để ăn trưa.
Kids love eating pizza pockets as a snack.
Dịch: Trẻ em thích ăn bánh pizza nhỏ như một món ăn nhẹ.
bánh pizza nhỏ
bánh pizza nhồi nhân
nhồi nhân pizza
08/11/2025
/lɛt/
Sân bóng rổ
Tham khảo ý kiến bí mật
cây dù
bôi dầu
cam kết lâu dài
Diễn tả cảm xúc
rau sam
công tắc đèn