She bought a pizza pocket for lunch.
Dịch: Cô ấy đã mua một chiếc bánh pizza nhỏ để ăn trưa.
Kids love eating pizza pockets as a snack.
Dịch: Trẻ em thích ăn bánh pizza nhỏ như một món ăn nhẹ.
bánh pizza nhỏ
bánh pizza nhồi nhân
nhồi nhân pizza
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
trứng luộc mềm
Thành phố Hồ Chí Minh
khăn quàng
mức trung bình toàn cầu
nước tiểu lẫn máu
tiêu chí chấp nhận
các quy tắc hiện hành
Kẻ làm rối, người gây rối