The pipefitter installed new pipes in the building.
Dịch: Thợ lắp ống đã lắp đặt các ống mới trong tòa nhà.
Being a pipefitter requires skilled hands and knowledge of plumbing systems.
Dịch: Trở thành một thợ lắp ống đòi hỏi phải có đôi tay khéo léo và kiến thức về hệ thống ống nước.
Thanh cứng hoặc bộ phận dùng để làm cứng hoặc tăng cường độ cứng cho một vật thể