Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "pinning"

verb
spinning
/ˈspɪnɪŋ/

quay, xoay

noun
spinning top
/ˈspɪn.ɪŋ tɒp/

đồ chơi con quay

noun
staff spinning
/stæf ˈspɪnɪŋ/

Quay gậy

noun
spinning toy
/ˈspɪnɪŋ tɔɪ/

đồ chơi quay

noun
poi spinning
/pɔɪ ˈspɪnɪŋ/

Múa poi là một hình thức biểu diễn nghệ thuật kết hợp giữa vận động và ánh sáng, thường được thực hiện bằng cách xoay các vật thể nhẹ như poi.

noun
spinning doll
/ˈspɪn.ɪŋ dɒl/

búp bê xoay

noun
underpinning
/ˌʌndərˈpɪnɪŋ/

cơ sở, nền tảng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY