Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "pimp"

verb
pimping
/ˈpɪmpɪŋ/

tham gia hoạt động môi dâm

noun
pimple
/ˈpɪmpəl/

mụn

verb
pimple popping
/ˈpɪmpəl ˈpɑːpɪŋ/

Nghĩa tiếng Việt của từ 'pimple popping' là 'nặn mụn'.

verb
pimple popping
/ˈpɪmpəl ˈpɑpɪŋ/

Nặn mụn

noun
pimple extraction
/ˈpɪmpəl ɪkˈstrækʃən/

Lấy mụn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY