We had chicken pilaf for dinner.
Dịch: Chúng tôi đã ăn cơm pilaf gà vào bữa tối.
She prepared a delicious vegetable pilaf.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị một món cơm pilaf rau củ thơm ngon.
cơm rang gia vị
cơm nấu kiểu pilaf
cơm pilaf
nấu cơm theo kiểu pilaf
24/07/2025
/ˈθʌrəˌ tʃeɪndʒ/
thời gian làm việc theo ca
tạm ngưng phát sóng
đen như than
cư dân Malaysia
hậu quả
thu nhập có thể đánh giá
tiểu thuyết minh họa
xâm lược