The car sustained physical damage in the accident.
Dịch: Chiếc xe bị thiệt hại vật chất trong vụ tai nạn.
The insurance covers physical damage to the property.
Dịch: Bảo hiểm chi trả cho các thiệt hại vật chất đối với tài sản.
Thiệt hại vật liệu
Tổn hại thể chất
vật chất
gây thiệt hại
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
máy tiện kim loại
mẫu khí hậu
cụm từ
Văn hóa trà
thông tin dinh dưỡng
chiếc thảm; cái mat
phân tích tài nguyên
báo cáo hàng quý