The car sustained physical damage in the accident.
Dịch: Chiếc xe bị thiệt hại vật chất trong vụ tai nạn.
The insurance covers physical damage to the property.
Dịch: Bảo hiểm chi trả cho các thiệt hại vật chất đối với tài sản.
Thiệt hại vật liệu
Tổn hại thể chất
vật chất
gây thiệt hại
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
thịt béo, thịt nhiều mỡ
mát mẻ
chương trình động vật
máy hút bụi
hệ sinh thái
miễn thuế
nhà lớn tráng lệ (thường thuộc về giới quý tộc)
sự thích ứng với khí hậu