I have a physical checkup scheduled for tomorrow.
Dịch: Tôi có một buổi khám sức khỏe lên lịch vào ngày mai.
It's important to get a physical checkup every year.
Dịch: Điều quan trọng là phải khám sức khỏe hàng năm.
kiểm tra sức khỏe
khám bệnh
hình thể
khám
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Giảm thiểu mỡ thừa
Học viện cảnh sát
trò chơi thời thơ ấu
quản lý khách hàng
Cuộc phỏng vấn
thô bạo, hung hãn
chăn lửa
nhiệt độ dưới không