I have a physical checkup scheduled for tomorrow.
Dịch: Tôi có một buổi khám sức khỏe lên lịch vào ngày mai.
It's important to get a physical checkup every year.
Dịch: Điều quan trọng là phải khám sức khỏe hàng năm.
kiểm tra sức khỏe
khám bệnh
hình thể
khám
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Luật An sinh Xã hội
lông mi giả
hội chợ thương mại
Cộng đồng mạng đã rất ngạc nhiên
khung thời gian
dịch vụ chính phủ
món sashimi (món ăn Nhật Bản gồm những lát cá sống tươi ngon)
hoa lily gió