She looked very photogenic in that dress.
Dịch: Cô ấy trông rất ăn ảnh trong chiếc váy đó.
The landscape was photogenic, making it a popular spot for photographers.
Dịch: Cảnh quan rất ăn ảnh, khiến nó trở thành một địa điểm phổ biến cho các nhiếp ảnh gia.
He is photogenic and always takes great pictures.
Dịch: Anh ấy rất ăn ảnh và luôn chụp được những bức ảnh tuyệt vời.
Khoa học về các giáo phụ, nghiên cứu các tác phẩm và tư tưởng của các giáo phụ trong Kitô giáo.