noun
understated criticism
/ˌʌndərˈsteɪtɪd ˈkrɪtɪsɪzəm/ lời phê bình nhẹ nhàng, kín đáo
noun
critical acclaim
sự hoan nghênh của giới phê bình
adjective
critically acclaimed
được giới phê bình đánh giá cao
noun
critically acclaimed film
/ˌkrɪtɪkli əˈkleɪmd fɪlm/ phim được giới phê bình đánh giá cao
noun
socio-cultural critique
/soʊ·si·oʊˈkʌl.tʃə.rəl kriˈtiːk/ Phê bình xã hội và văn hóa