Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "phê bình"

noun
negative criticism
/ˈneɡətɪv ˈkrɪtɪsɪzəm/

phê bình tiêu cực

noun
art criticism
/ɑːrt ˈkrɪtɪsɪzəm/

phê bình nghệ thuật

noun
ambivalent criticism
/æmˈbɪvələnt ˈkrɪtɪsɪzəm/

lời phê bình nước đôi

noun
Film criticism
/fɪlm ˈkrɪtɪsɪzəm/

Phê bình phim

noun
Film criticism
/fɪlm ˈkrɪtɪsɪzəm/

Phê bình phim

noun
understated criticism
/ˌʌndərˈsteɪtɪd ˈkrɪtɪsɪzəm/

lời phê bình nhẹ nhàng, kín đáo

noun
critical acclaim
/ˈkrɪtɪkəl əˈkleɪm/

sự hoan nghênh của giới phê bình

adjective
critically acclaimed
/ˌkrɪtɪkli əˈkleɪmd/

được giới phê bình đánh giá cao

noun
critically acclaimed film
/ˌkrɪtɪkli əˈkleɪmd fɪlm/

phim được giới phê bình đánh giá cao

noun
socio-cultural critique
/soʊ·si·oʊˈkʌl.tʃə.rəl kriˈtiːk/

Phê bình xã hội và văn hóa

noun
literary review
/ˈlɪtərəri rɪˈvjuː/

phê bình văn học

noun
self-critique
/sɛlfˈkrɪtiːk/

sự tự phê bình

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY