Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "phát sáng"

adjective
Glowing white
/ˈɡloʊɪŋ waɪt/

Trắng phát sáng

adjective
Luminous white
/ˈluːmɪnəs waɪt/

Trắng phát sáng

adjective + noun
luminescent visual
/ˌluːmɪˈnesənt ˈvɪʒuəl/

visual phát sáng

adjective
radiant white
/ˈreɪdiənt waɪt/

trắng phát sáng

noun
Luminous moon visualization
/ˈluːmɪnəs muːn ˌvɪʒuəlɪˈzeɪʃən/

Visual trăng phát sáng

noun
glowing shore
/ˈɡloʊɪŋ ʃɔːr/

Bờ biển phát sáng

noun
bioluminescent beach
/ˌbaɪoʊˌluːmɪˈnesənt biːtʃ/

bãi biển phát sáng

noun
Glow stick
/ˈɡloʊ stɪk/

Que phát sáng

noun
nebulae
/ˈnɛb.juː.liː/

hình cầu bụi sao, các đám mây khí và bụi trong vũ trụ phát sáng hoặc tối

adjective
pyrotechnic
/paɪˌroʊ.təˈnɪk/

thuộc về pháo hoa hoặc các loại hình bắn nổ, đặc biệt liên quan đến việc sử dụng các thiết bị phát sáng hoặc phát nổ một cách rực rỡ

noun
luminous power
/ˈluːmɪnəs paʊər/

Công suất phát sáng, đo lượng ánh sáng mà một nguồn sáng phát ra mỗi giây

adjective
phosphorescent
/ˌfɒs.fəˈrɛs.ənt/

phát sáng rực rỡ trong bóng tối mà không cần nguồn sáng trực tiếp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY