Make sure to keep your personal items safe.
Dịch: Hãy chắc chắn giữ đồ cá nhân của bạn an toàn.
He packed his personal items before moving.
Dịch: Anh ấy đã đóng gói đồ cá nhân của mình trước khi chuyển nhà.
thuộc về cá nhân
đồ dùng riêng tư
cá nhân hóa
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
sự ràng buộc, sự kết nối
muối khoáng
giao dịch hàng hoá
Đời sống MXH
Tổ chức Y tế Thế giới
Giao tiếp kinh doanh
Văn hóa đồ ăn nhanh
chuyển hướng