She perked up as soon as she heard the good news.
Dịch: Cô ấy phấn chấn hẳn lên khi nghe tin tốt.
A cup of coffee always helps to perk me up.
Dịch: Một tách cà phê luôn giúp tôi tỉnh táo hơn.
vui vẻ lên
làm sống động
tiền thù lao, bổng lộc
nhếch lên, vểnh lên
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
bún
Xe ba bánh động cơ
Màn chào sân
Mục tiêu cân bằng
phân tích pháp lý
tổ chức sinh viên
ung thư tuyến giáp
nhà nước Ottoman