She perked up as soon as she heard the good news.
Dịch: Cô ấy phấn chấn hẳn lên khi nghe tin tốt.
A cup of coffee always helps to perk me up.
Dịch: Một tách cà phê luôn giúp tôi tỉnh táo hơn.
vui vẻ lên
làm sống động
tiền thù lao, bổng lộc
nhếch lên, vểnh lên
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
cờ nghi lễ
Môi trường vui vẻ
dễ bị tổn thương, dễ bị tấn công
Bán phở đến toát cả mồ hôi
thúc đẩy sự ổn định
Giám sát nhân viên
tài khoản nhại
công việc ổn định