She perked up as soon as she heard the good news.
Dịch: Cô ấy phấn chấn hẳn lên khi nghe tin tốt.
A cup of coffee always helps to perk me up.
Dịch: Một tách cà phê luôn giúp tôi tỉnh táo hơn.
vui vẻ lên
làm sống động
tiền thù lao, bổng lộc
nhếch lên, vểnh lên
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
hơn ba năm
nghề y
người chơi piano
trận đấu giữa các đội bóng cùng thành phố hoặc khu vực
biển quảng cáo LED
trang người dùng
cuộc đời định hình
đường dây trợ giúp