The performing arts include music, dance, and theater.
Dịch: Nghệ thuật biểu diễn bao gồm âm nhạc, khiêu vũ và sân khấu.
She has a passion for the performing arts.
Dịch: Cô ấy có niềm đam mê với nghệ thuật biểu diễn.
nghệ thuật sân khấu
kịch
người biểu diễn
biểu diễn
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
cá rô đỏ
bài tập xây dựng nhóm
cà phê đã qua sử dụng
hoa đỏ
Người chăn nuôi gia súc
Sự phục hồi dự án
công việc thích ứng
thú săn mồi