The performing arts include music, dance, and theater.
Dịch: Nghệ thuật biểu diễn bao gồm âm nhạc, khiêu vũ và sân khấu.
She has a passion for the performing arts.
Dịch: Cô ấy có niềm đam mê với nghệ thuật biểu diễn.
nghệ thuật sân khấu
kịch
người biểu diễn
biểu diễn
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
trao đổi cổ phần
bể, lưu vực
liên quan
sếp
Cuộc gặp gỡ có trả phí
sự nỗ lực của đội ngũ
thuốc bổ từ thảo dược
ống thở