Her performance skills are outstanding.
Dịch: Kỹ năng biểu diễn của cô ấy thật xuất sắc.
The course aims to improve students' performance skills.
Dịch: Khóa học này nhằm mục đích cải thiện kỹ năng biểu diễn của học sinh.
nghệ thuật sân khấu
tài năng biểu diễn
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
cử tạ
lộ ảnh
thời trang cho trẻ sơ sinh
Giáo hoàng nhậm chức
mức độ nghiêm trọng của vết bỏng
khiến cáo không có căn cứ
tâm trạng rối loạn
chất lượng vượt trội