Her performance skills are outstanding.
Dịch: Kỹ năng biểu diễn của cô ấy thật xuất sắc.
The course aims to improve students' performance skills.
Dịch: Khóa học này nhằm mục đích cải thiện kỹ năng biểu diễn của học sinh.
nghệ thuật sân khấu
tài năng biểu diễn
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
bài kiểm tra điện não đồ
kết hợp
kích động, xúi giục
Kho, nơi chứa đồ
Cuộc gặp gỡ có trả phí
đánh giá thiệt hại
buổi họp lớp
Cúp Liên lục địa