The performance pressure is getting to me.
Dịch: Áp lực thành tích đang đè nặng lên tôi.
Athletes often experience performance pressure before a big competition.
Dịch: Các vận động viên thường trải qua áp lực thành tích trước một cuộc thi lớn.
áp lực công việc
áp lực phải thành công
chịu áp lực
gây áp lực
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
chuyên gia máy tính
mặt photographer gia đình
huyền bí
đang thi hành
cải cách hành chính
hệ thống an toàn cháy
học sinh nội trú
xác thực phần mềm