The performance pressure is getting to me.
Dịch: Áp lực thành tích đang đè nặng lên tôi.
Athletes often experience performance pressure before a big competition.
Dịch: Các vận động viên thường trải qua áp lực thành tích trước một cuộc thi lớn.
áp lực công việc
áp lực phải thành công
chịu áp lực
gây áp lực
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
nâng cấp cơ sở hạ tầng
rượu cồn tinh khiết
Bộ dụng cụ văn phòng phẩm
Tiểu Yến Tử
mũi nhọn
Trộn lẫn và kết hợp
hệ thống bị hỏng
kỹ năng giảng dạy