The performance pressure is getting to me.
Dịch: Áp lực thành tích đang đè nặng lên tôi.
Athletes often experience performance pressure before a big competition.
Dịch: Các vận động viên thường trải qua áp lực thành tích trước một cuộc thi lớn.
áp lực công việc
áp lực phải thành công
chịu áp lực
gây áp lực
12/06/2025
/æd tuː/
năm cuối (của bậc học phổ thông hoặc đại học)
sự đánh giá lẫn nhau
mối liên hệ gia đình
thuộc về nhau
không hấp dẫn
Sự thèm ăn, sự ngon miệng
nghĩa vụ trí thức
Nàng tiên cá