The performance pressure is getting to me.
Dịch: Áp lực thành tích đang đè nặng lên tôi.
Athletes often experience performance pressure before a big competition.
Dịch: Các vận động viên thường trải qua áp lực thành tích trước một cuộc thi lớn.
áp lực công việc
áp lực phải thành công
chịu áp lực
gây áp lực
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cây to lớn, mạnh mẽ
Quốc gia có trách nhiệm giải trình
12 con vật đại diện cho 12 chi trong địa chi
sự hầm (thịt, rau củ) để nấu chín từ từ trong nước hoặc chất lỏng
dặn dò ân cần
lượng canxi hấp thụ
khu vực lưu vực
Chứng gan to