The performance art scene in the city is thriving.
Dịch: Cảnh nghệ thuật biểu diễn trong thành phố đang phát triển mạnh mẽ.
She expressed her feelings through performance art.
Dịch: Cô ấy đã diễn đạt cảm xúc của mình qua nghệ thuật biểu diễn.
nghệ thuật tiên phong
buổi biểu diễn kịch
người biểu diễn
biểu diễn
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
người bảo lãnh
mối quan hệ ngắn hạn
Layout make-up nhẹ nhàng
đa số
vành (vành xe)
hình ảnh tuyệt đẹp
sự tắc nghẽn giao thông
từ đồng âm khác nghĩa