The performance art scene in the city is thriving.
Dịch: Cảnh nghệ thuật biểu diễn trong thành phố đang phát triển mạnh mẽ.
She expressed her feelings through performance art.
Dịch: Cô ấy đã diễn đạt cảm xúc của mình qua nghệ thuật biểu diễn.
nghệ thuật tiên phong
buổi biểu diễn kịch
người biểu diễn
biểu diễn
12/06/2025
/æd tuː/
rối loạn thần kinh
người nâng hoặc vật nâng, thiết bị nâng
tin người, cả tin
thuộc về ngoại giao
Âm nhạc thế kỷ 20
Hành động lau chùi, quét dọn sàn nhà
Dự án tâm huyết
Đạt được phán quyết có lợi