Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "percuss"

noun
grave repercussions
/ˌɡreɪv ˌriːpərˈkʌʃənz/

hậu quả nghiêm trọng

noun
major repercussions
/ˈmeɪdʒər ˌriːpərˈkʌʃənz/

những hậu quả lớn

noun phrase
enduring repercussions
/ɪnˈdjʊərɪŋ ˌriːpərˈkʌʃənz/

những hậu quả lâu dài

noun
Serious repercussion
/ˈsɪəriəs ˌriːpərˈkʌʃən/

Hậu quả nghiêm trọng

noun
percussionist
/pərˈkʌʃənɪst/

người chơi nhạc cụ gõ

noun
repercussions
/ˌrɛpərˈkʌʃənz/

hậu quả

noun
repercussions
/ˌrɛpərˈkʌʃənz/

hệ quả, tác động

noun
repercussion
/ˌriːpərˈkʌʃən/

hệ quả, tác động

noun
percussion
/pərˈkʌʃ.ən/

sự gõ, sự đánh (nhạc cụ); nhạc cụ gõ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY