The peaks of the mountains are covered with snow.
Dịch: Các đỉnh núi được phủ đầy tuyết.
He reached the peaks of his career in his forties.
Dịch: Anh ấy đã đạt đến đỉnh cao sự nghiệp của mình khi ở độ tuổi bốn mươi.
đỉnh
đỉnh cao
đạt đến đỉnh cao
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
mảnh đất
khuấy đều cho tan
thực thi luật municipal
cái chổi lau nhà
Gợi ý bãi biển
lén lút đi ra
đảm bảo giao hàng
Thảm họa hàng hải hoặc tai nạn lớn xảy ra trong quá trình vận chuyển hàng hóa bằng tàu biển.