Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "pave"

verb
pave the way
/peɪv ðə weɪ/

mở đường, tạo điều kiện

noun
pavement
/ˈpeɪvmənt/

vỉa hè

noun
pavement
/ˈpeɪvmənt/

vỉa hè

noun
Limestone pavement
/ˈlaɪmstoʊn ˈpeɪvmənt/

Vỉa hè đá vôi

noun
pavement tile
/ˈpeɪv.mənt taɪl/

gạch lát vỉa hè

noun
pavement marking
/ˈpeɪv.mənt ˈmɑːr.kɪŋ/

đánh dấu trên bề mặt đường

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY