The company was sued for patent infringement.
Dịch: Công ty đã bị kiện vì xâm phạm bằng sáng chế.
The court found the defendant guilty of patent infringement.
Dịch: Tòa án tuyên bị cáo phạm tội xâm phạm bằng sáng chế.
vi phạm bằng sáng chế
xâm phạm
sự xâm phạm
27/06/2025
/ɪmˈpɛr/
Ủy ban nhân dân quận/huyện
sự thật bị che giấu
máy móc nặng
khoản thanh toán
kết thúc giờ học, tan lớp
ghế sau ô tô
những ứng viên tài năng
nấm mỡ