I need to patch my jeans.
Dịch: Tôi cần vá chiếc quần jean của mình.
He applied a patch to the software to fix the bug.
Dịch: Anh ấy đã áp dụng một bản vá cho phần mềm để sửa lỗi.
sửa
khắc phục
vá chéo
vá lại
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
đồng cỏ rộng ở Nam Phi
Đình chỉ nhân viên y tế
sáng rực, phát sáng
việc làm ở nước ngoài
Dáng người tuyệt đẹp
biểu lộ, thể hiện
Ngủ quên, ngủ quá giấc
quần áo bảo vệ khỏi ánh nắng