The project was partly successful.
Dịch: Dự án đã thành công một phần.
She was partly responsible for the error.
Dịch: Cô ấy có phần trách nhiệm về lỗi đó.
một phần
một chút
phần
có phần
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
học sinh được đánh giá cao
Ngọc trai ngọt
túi thuốc lá
tinh tế và chỉn chu
Nuôi dạy con hiệu quả
Loại bỏ chất thải
không áp dụng được
sự buồn chán, sự chán nản