I participate in extracurricular activities.
Dịch: Tôi tham gia các hoạt động ngoại khóa.
She participates in social activities.
Dịch: Cô ấy tham gia các hoạt động xã hội.
gia nhập
tham gia vào
sự tham gia
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
nhánh vương miện
Thiết kế hầm hố
Đại học Quốc gia Hà Nội
vách ngoài, lớp bọc bên ngoài
chủ nghĩa dân tộc
Thang đo
kẻ lừa đảo
bánh răng nhỏ