Is there a parking space available?
Dịch: Còn chỗ đỗ xe nào không?
I found a parking space near the entrance.
Dịch: Tôi tìm thấy một chỗ đỗ xe gần lối vào.
điểm đỗ xe
ô đỗ xe
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Hướng dẫn phong cách
quản lý bản thân
giáo dục và đào tạo
tính cách, khuynh hướng
Học sinh xuất sắc
đến gần một cách nhanh chóng
xoay quanh xu hướng
sự thực tập, vị trí làm việc