The parking attendant helped me find a spot.
Dịch: Nhân viên giữ xe đã giúp tôi tìm một chỗ đậu.
She asked the parking attendant for directions.
Dịch: Cô ấy đã hỏi nhân viên giữ xe về chỉ dẫn.
người giữ xe
giám sát bãi đậu xe
đỗ xe
đậu xe
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
người làm thuê có hợp đồng
hiệp hội nghệ thuật
câu lạc bộ bóng đá
Nghệ sĩ quốc tế hàng đầu
quyền hiến định
Triều Tiên Bắc
khối băng
hạch hạnh nhân phản ứng mạnh