There is a large parking area near the shopping mall.
Dịch: Có một khu vực đỗ xe lớn gần trung tâm mua sắm.
Make sure to find a safe parking area for your car.
Dịch: Hãy chắc chắn tìm một khu vực đỗ xe an toàn cho xe của bạn.
bãi đậu xe
bãi đỗ xe
đậu
đỗ
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
nghiêng người về phía trước
Yêu mến, quý mến
vi vu xuyên hè
Tăng lương
bảng chấm điểm
Hỗ trợ nhân đạo
cấu trúc cứng
tụ cùng nhiều người khác