The company underwent a paradigm shift in its marketing strategy.
Dịch: Công ty đã trải qua một sự thay đổi mô hình trong chiến lược tiếp thị của mình.
The internet has caused a paradigm shift in the way we communicate.
Dịch: Internet đã gây ra một sự thay đổi mô hình trong cách chúng ta giao tiếp.
Tình trạng không độc quyền trong các mối quan hệ tình cảm, trong đó một cá nhân có thể có nhiều bạn tình mà không có sự ràng buộc với một người duy nhất.