The company underwent a paradigm shift in its marketing strategy.
Dịch: Công ty đã trải qua một sự thay đổi mô hình trong chiến lược tiếp thị của mình.
The internet has caused a paradigm shift in the way we communicate.
Dịch: Internet đã gây ra một sự thay đổi mô hình trong cách chúng ta giao tiếp.
người phụ thuộc lẫn nhau (trong mối quan hệ), người có mối quan hệ phụ thuộc