She experienced a panic attack during the presentation.
Dịch: Cô ấy đã trải qua một cơn hoảng sợ trong buổi thuyết trình.
Panic attacks can occur unexpectedly.
Dịch: Cơn hoảng sợ có thể xảy ra một cách bất ngờ.
He was afraid he would have another panic attack.
Dịch: Anh ấy lo sợ rằng mình sẽ có thêm một cơn hoảng sợ nữa.