She experienced a panic attack during the presentation.
Dịch: Cô ấy đã trải qua một cơn hoảng sợ trong buổi thuyết trình.
Panic attacks can occur unexpectedly.
Dịch: Cơn hoảng sợ có thể xảy ra một cách bất ngờ.
He was afraid he would have another panic attack.
Dịch: Anh ấy lo sợ rằng mình sẽ có thêm một cơn hoảng sợ nữa.
Việc thành lập và đăng ký doanh nghiệp chính thức để hoạt động kinh doanh hợp pháp