His overweening pride led to his downfall.
Dịch: Niềm kiêu hãnh quá mức của anh đã dẫn đến sự sụp đổ của anh.
She had an overweening ambition that alienated her friends.
Dịch: Cô có một tham vọng quá đáng khiến bạn bè xa lánh.
Phạm vi bảo hiểm tài sản, mức độ bảo vệ tài sản trong một danh mục đầu tư hoặc bảo hiểm