The sun's rays warmed the earth.
Dịch: Tia nắng của mặt trời đã làm ấm trái đất.
She felt the rays of hope in her heart.
Dịch: Cô cảm nhận được tia hy vọng trong trái tim mình.
chùm tia
tia sáng
tia
tỏa ra
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sức mạnh
tiền lương theo giờ
làn da căng bóng
bộ truyền động
Chúc sức khỏe
nhà đơn lẻ
Hợp tác du lịch
ổn định giá cả