Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "overt"

noun
Overturned car
/ˌoʊvərˈtɜːrnd kɑːr/

ô tô lật ngửa

noun
Grilled fish under an overturned pot
/ɡrɪld fɪʃ ˈʌndər ən ˌoʊvərˈtɜrnd pɑːt/

Cá nướng úp chậu

noun
covert consumption
/ˈkoʊvərt kənˈsʌmpʃən/

tiêu thụ bí mật

verb
overtax
/ˌoʊvərˈtæks/

đánh thuế quá nặng

adjective
quite introverted
/ˈkwaɪt ˈɪntrəˌvɜːrtɪd/

hướng nội khá nhiều

verb
poverty alleviation
/ˈpɒvərti əˌliːviˈeɪʃən/

thoát nghèo

noun
covertness
/ˈkoʊvərtnəs/

Tính chất bí mật, kín đáo

noun
Covert operation
/ˈkoʊvɜːrt ˌɒpəˈreɪʃən/

Chiến dịch bí mật, hoạt động bí mật

verb phrase
overturn a penalty decision
/ˌoʊvərˈtɜːrn ə ˈpenəlti dɪˈsɪʒən/

hủy quyết định thổi phạt

noun
overtaking
/ˌoʊvərˈteɪkɪŋ/

Sự vượt qua, sự наверстать

verb phrase
overtaking on the highway
ˌoʊvərˈteɪkɪŋ ɒn ðə ˈhaɪweɪ

vượt xe trong cao tốc

verb
Overthinking
/ˌoʊvərˈθɪŋkɪŋ/

Suy nghĩ nhiều hơn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY