noun
Grilled fish under an overturned pot
/ɡrɪld fɪʃ ˈʌndər ən ˌoʊvərˈtɜrnd pɑːt/ Cá nướng úp chậu
noun
covertness
Tính chất bí mật, kín đáo
noun
Covert operation
Chiến dịch bí mật, hoạt động bí mật
verb phrase
overturn a penalty decision
/ˌoʊvərˈtɜːrn ə ˈpenəlti dɪˈsɪʒən/ hủy quyết định thổi phạt
noun
overtaking
Sự vượt qua, sự наверстать
verb phrase
overtaking on the highway
ˌoʊvərˈteɪkɪŋ ɒn ðə ˈhaɪweɪ vượt xe trong cao tốc