The oversized egg was difficult to fit in the carton.
Dịch: Trứng quá cỡ rất khó để vừa vào thùng.
She won a prize for the biggest oversized egg at the fair.
Dịch: Cô ấy đã giành giải thưởng cho quả trứng quá cỡ lớn nhất tại hội chợ.
trứng lớn
trứng khổng lồ
trứng
quá cỡ
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
sự nhận vào, sự thu nhận
đối tượng đặc biệt
không ngừng sáng tạo
Các quốc gia ASEAN
Vóc dáng cân đối
cơ sở sản xuất
chất lượng thực phẩm
người ký (hợp đồng, hiệp ước)