His overreaction to the criticism was unexpected.
Dịch: Phản ứng thái quá của anh ấy với sự chỉ trích thật bất ngờ.
She often has an overreaction to minor setbacks.
Dịch: Cô ấy thường có phản ứng thái quá trước những thất bại nhỏ.
Sự phóng đại
Phản ứng thái quá
Phản ứng
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
phương tiện truyền thông
bị lờ đi, không được chú ý đến
tin liên quan
đa dạng sản phẩm
cháu gái
trò chơi ném
lời khuyên thiết thực
chi phí nhà ở