His overreaction to the criticism was unexpected.
Dịch: Phản ứng thái quá của anh ấy với sự chỉ trích thật bất ngờ.
She often has an overreaction to minor setbacks.
Dịch: Cô ấy thường có phản ứng thái quá trước những thất bại nhỏ.
Sự phóng đại
Phản ứng thái quá
Phản ứng
07/11/2025
/bɛt/
Động vật ăn cả thực vật và động vật.
sân thượng
người biểu diễn võ thuật
người Nhật, tiếng Nhật
phải dạy
Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
khu vực cách ly
cuộc đấu giá