She felt overburdened by her responsibilities at work.
Dịch: Cô cảm thấy quá tải bởi những trách nhiệm ở công việc.
The students were overburdened with homework and exams.
Dịch: Các sinh viên bị quá tải với bài tập về nhà và kỳ thi.
quá tải
gánh nặng
sự quá tải
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
băng ghế
Yêu sách điều kiện
Bạn thân đáng tin cậy
Sao Michelin Xanh
tiếng địa phương, ngôn ngữ sinh hoạt
Người không tuân theo quy tắc hay chuẩn mực xã hội.
vận may hàng năm
thiết bị gián điệp