He felt like an outsider at the party.
Dịch: Anh cảm thấy như một người ngoài cuộc ở bữa tiệc.
Outsiders often have a different perspective.
Dịch: Người ngoài cuộc thường có cái nhìn khác biệt.
người lạ
người nước ngoài
người trong cuộc
tình trạng là người ngoài cuộc
12/06/2025
/æd tuː/
Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không
tổ chức y tế
khăn lau
cây bông gòn
hoa nở vào lúc chạng vạng tối
thẩm quyền thành phố
sản phẩm trực quan
Trâu nước châu Phi