He felt like an outsider at the party.
Dịch: Anh cảm thấy như một người ngoài cuộc ở bữa tiệc.
Outsiders often have a different perspective.
Dịch: Người ngoài cuộc thường có cái nhìn khác biệt.
người lạ
người nước ngoài
người trong cuộc
tình trạng là người ngoài cuộc
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
vòng 1
Tỷ lệ mắc đột quỵ
thành viên phi hành đoàn
tấp vào lề đường
sống có kế hoạch
cộng đồng trực tuyến riêng tư
tiểu động mạch
Hội đồng thi