We are planning a family outing this weekend.
Dịch: Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một cuộc đi chơi gia đình vào cuối tuần này.
The school organized an outing to the museum.
Dịch: Trường học đã tổ chức một chuyến dã ngoại đến bảo tàng.
chuyến đi chơi
chuyến đi
ngoài trời
ra ngoài
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Lớp lá
ngón tay
đập thủy điện
Giao tiếp tiếng Việt
Môi trường nhất quán
phòng tài liệu
nổi, trôi nổi, nổi lên
chuỗi khối