The outbreak of the virus caused widespread panic.
Dịch: Sự bùng phát của virus đã gây ra nỗi hoảng loạn rộng rãi.
Health officials are monitoring the outbreak closely.
Dịch: Các quan chức y tế đang theo dõi sự bùng phát một cách chặt chẽ.
dịch bệnh
sự bùng phát
người gây bùng phát
bùng phát
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
khu vực tài nguyên
cộng đồng làm đẹp
kẻ thua cuộc
phân hữu cơ
trung tâm thể hình, trung tâm tập thể dục
bình luận xã hội
người ăn chay
bản phác thảo