chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
adjective
pathetic
/pəˈθɛtɪk/
thảm hại
noun
early perception
/ˈɜːrli pərˈsepʃən/
nhận thức sớm
noun
uv protective wear
/juːˈviː prəˈtɛktɪv wɛr/
quần áo bảo vệ khỏi tia UV
noun
diagnostic procedure
/ˌdaɪəɡˈnɒstɪk prəˈsiːdʒər/
thủ tục chẩn đoán
noun
chất dinh dưỡng
/tʃaːt din˧ˀ˧ duŋ˧˨/
chất dinh dưỡng
noun
bramble
/ˈbræm.bəl/
một loại cây bụi có gai, thường mọc hoang và có thể sinh ra quả ăn được