The invitation featured an ornate monogram.
Dịch: Lời mời có một chữ lồng trang trí công phu.
She embroidered an ornate monogram onto the handkerchief.
Dịch: Cô ấy thêu một chữ lồng kiểu cách lên chiếc khăn tay.
chữ lồng tỉ mỉ
chữ lồng điệu đà
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
mọt khoai ở bãi
kế hoạch chiến thuật
Đăng ký kinh doanh
tiết kiệm và tỉnh táo
từ vựng kỹ thuật
lò nung
bị đuổi ra ngoài
người mẫu đi trên sàn catwalk